Có 2 kết quả:

束之高閣 shù zhī gāo gé ㄕㄨˋ ㄓ ㄍㄠ ㄍㄜˊ束之高阁 shù zhī gāo gé ㄕㄨˋ ㄓ ㄍㄠ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tied up in a bundle on a high shelf
(2) to put sth on the back burner
(3) no longer a high priority

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tied up in a bundle on a high shelf
(2) to put sth on the back burner
(3) no longer a high priority

Bình luận 0